Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trở chua


tourner (en parlant d'un vin...).
Sữa đã trở chua
le lait a tourné
aigrir; s'aigrir
Rượu vang đã bắt đầu trở chua
le vin commence à aigrir
làm trở chua; làm chua ra
aigrir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.